Có 2 kết quả:
捨不得 shě bu de ㄕㄜˇ • 舍不得 shě bu de ㄕㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hate to do sth
(2) to hate to part with
(3) to begrudge
(2) to hate to part with
(3) to begrudge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hate to do sth
(2) to hate to part with
(3) to begrudge
(2) to hate to part with
(3) to begrudge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0