Có 2 kết quả:

捨不得 shě bu de ㄕㄜˇ 舍不得 shě bu de ㄕㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hate to do sth
(2) to hate to part with
(3) to begrudge

Từ điển Trung-Anh

(1) to hate to do sth
(2) to hate to part with
(3) to begrudge